Tìm kiếm Blog này

Chủ Nhật, 23 tháng 6, 2019

Hội nghị truyền hình Aver EVC 350

Hội nghị truyền hình Aver EVC 350

BỘ THIẾT BỊ BAO GỒM:

  • Main system unit (codec)
  • The New eCam PTZ camera (eCam PTZ II as follows)
  • EVC microphone array 
  • IR remote control with batteries 
  • Power supply
  • Cables
  • Warranty card
  • Quick guide

COMMUNICATIONS

  • H.323, SIP standards, SIP TLS
  • 64Kbps ~4Mbps
  • RJ45 network LAN (10/100/1000)
  • Khả năng thiết lập băng thông bằng tay

CAMERA

  • eCam PTZ II camera
  • 2-megapixel CMOS sensor
  • 12X optical zoom 
  • 1.5X digital zoom
  • ±130° pan; +90/-25° tilt 
  • 72° FOV (H); 43° FOV (V); 82° FOV (diagonal)

ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO 

  • HD1080p (1920 x 1080)
  • HD720p (1280 x 720)
  • 480p (848 x 480)
  • 4CIF (704 x 576)
  • CIF (352 x 288)
  • SIF (352 x 240)
  • All resolutions at 30fps

CONTENT VIDEO RESOLUTIONS

  • VGA Supported resolutions: 
  • WSXGA+ (1680 x 1050) 
  • WXGA (1280 x 768) 
  • SXGA (1280 x 1024) 
  • XGA (1024 x 768) 
  • SVGA (800 x 600) 
  • VGA (640 x 480) 
  • DVI (digital) Supported resolutions: 
  • 1080p (1920 x 1080) 
  • 720p (1280 x 720) 
  • D1 (720 x 480) 
  • SXGA (1280 x 1024)
  • XGA (1024 x 768) 
  • SVGA (800 x 600) 
  • VGA (640 x 480) 
  • Output resolutions: 
  • Up to HD1080p (1920 x 1080) at 30 fps

CHUẨN VIDEO

  • H.264, H.264 HP, H.264 SVC, H.263+, H.263, H.261 
  • H.239 dual video streams
  • BFCP content sharing

TÍNH NĂNG VIDEO

  • 3D denoise

VIDEO INPUTS

  • eCam PTZ II camera
  • VGA 
  • DVI

VIDEO OUTPUTS

  • HDMI
  • VGA

CHUẨN AUDIO

  • G.711, G.722, G.722.1, G.728, G.722.1C

TÍNH NĂNG AUDIO 

  • Automatic gain control (AGC)
  • Advanced noise reduction
  • Acoustic echo cancellation (AEC)

AUDIO INPUTS

  • EVC microphone daisy chain up to 4 
  • DVI (HDMI)
  • Line-in (3.5 mm)

AUDIO OUTPUTS

  • Digital audio on HDMI cable
  • Line-out (3.5 mm)

CÁC CHUẨN HỖ TRỢ KHÁC

  • H.224, H.225, H.245, H.281, H.323 Annex Q, H.460
  • SRTP

GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG

  • Multiple layout styles
  • User-friendly OSD (Hỗ trợ 22 ngôn ngữ: English, Traditional Chinese, Simplified Chinese, Czech, Danish, Dutch, Finnish, French, German, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Norwegian, Polish, Portuguese-Brazil, Romanian, Russian, Spanish, Swedish, Thai, Turkish)
  • Display/edit site name

NETWORK

  • 10/100/1000Mbps
  • NAT/firewall traversal (H.460)
  • High Efficiency Lost Packet Recovery (HELPeR™)
  • API support via Telnet 
  • Wake-on-LAN (WOL) support
  • IPv4 and IPv6 support
  • Network test
  • Quality of service (QoS)

BẢO MẬT

  • AES (Advanced Encryption Standard) function (128-bit)
  • Password protection for system settings
  • Password protection for remote system management

WEB MANAGEMENT TOOL

  • Remote management 
  • Live monitoring
  • Firmware update
  • Phonebook download/upload/edit
  • Restore system settings
  • Export call history

TÍNH NĂNG TÙY CHỌN THÊM

  • Ghi âm cuộc gọi 
    •  In meeting and offline recording 
    •  Save directly to USB flash drive 
    •  Supports screen re-layout during playback
    •  Playback and file conversion via VCPlayer software (.mov and .mp4 format)
  • EZMeetup software/App 
    •  30-day for free trial 
    •  Connect with H.264 video codec 
    •  Receive resolution up to FullHD 1080p at 30fps 
    •  Transmit resolution up to FullHD 1080p at 30fp
    •  Compatible with firmware later than v10.06 
    •  Support content sharing, capture and recording 
  • EZDraw App 
    •  Compatible with firmware later than v10.12 (BOOM)
    •  Import .JPG, .PNG, .GIF and .BMP files 
    •  Export .PNG files 
    •  A maximum of 10 devices can be connected 
  • Dual monitor support 
  • Speed dialing via hot keys (10 sets)
  • Camera presets (10 positions)
  • Firmware update via USB flash drive
  • Screensaver and auto power off mode
  • Two front USB 2.0 ports  Network Time Protocol (NTP)
  • ScreenShare
  • VCLink
  • Snapshot
  • Group calling

NGUỒN ĐIỆN

  • AC 100V ~240V, 50/60Hz 
  • Điện năng tiêu thụ: EIAJ 12V, 4A

MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG

  • Nhiệt độ hoạt động: 0 ~40°C 
  • Độ ẩm hoạt động: 20% ~80%
  • Nhiệt độ lưu trữ: -20 ~60°C 
  • Độ ẩm lưu trữ: 20% ~80%

CÁC THÔNG SỐ VẬT LÝ:

  • Package dimensions: 376 x 300 x 243mm
  • Package weight: 6.99kg (15.41lbs)
  • Main system (codec): 320 x 262.7 x 37.2mm
  • eCam PTZ camera: 180 x 144 x 184mm
  • EVC microphone array: 131.9 x 118.6 x 25.5mm

CÁC PHỤ KIỆN TÙY CHỌN

  • Additional microphone
  • Camera mount 
  • Replacement eCam PTZ camera

BẢO HÀNH

  • Bảo hành tiêu chuẩn 3 năm. Nếu khách hàng đăng ký thông tin trực  tuyến với hãng sẽ nhận được thêm 2 năm bảo hành.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét